Có 2 kết quả:

轉圜餘地 zhuǎn huán yú dì ㄓㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˊ ㄩˊ ㄉㄧˋ转圜余地 zhuǎn huán yú dì ㄓㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˊ ㄩˊ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have room to save a situation
(2) margin for error (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have room to save a situation
(2) margin for error (idiom)

Bình luận 0