Có 2 kết quả:
轉圜餘地 zhuǎn huán yú dì ㄓㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˊ ㄩˊ ㄉㄧˋ • 转圜余地 zhuǎn huán yú dì ㄓㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˊ ㄩˊ ㄉㄧˋ
zhuǎn huán yú dì ㄓㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˊ ㄩˊ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have room to save a situation
(2) margin for error (idiom)
(2) margin for error (idiom)
Bình luận 0
zhuǎn huán yú dì ㄓㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˊ ㄩˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have room to save a situation
(2) margin for error (idiom)
(2) margin for error (idiom)
Bình luận 0